🌟 보궐 선거 (補闕選擧)

1. 임기 중에 의원이 사망이나 사직 등을 하여 빈자리가 생겼을 때 그 자리를 채우기 위해 비정기적으로 하는 선거.

1. CUỘC BẦU CỬ BỔ SUNG: Cuộc bầu cử không chính thức khi có vị trí trống do uỷ viên tử vong trong nhiệm kỳ hoặc tự xin thôi việc để bổ sung vào vị trí đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의원 보궐 선거.
    By-elections for members of the national assembly.
  • Google translate 보궐 선거가 미뤄지다.
    The by-election is postponed.
  • Google translate 보궐 선거를 실시하다.
    Hold by-elections.
  • Google translate 보궐 선거를 치르다.
    Hold by-elections.
  • Google translate 보궐 선거에서 당선되다.
    Elected in by-elections.
  • Google translate 보궐 선거에서 승리하다.
    Win a by-election.
  • Google translate 이번 보궐 선거에서 당선된 후보는 김 의원의 빈자리를 대신하게 된다.
    The candidate elected in the by-elections will replace kim's vacancy.
  • Google translate 갑작스러운 시 의원의 사직으로 이달 말에 보궐 선거를 실시할 예정이다.
    A by-elections are scheduled to be held later this month due to the sudden resignation of the city's lawmaker.
  • Google translate 도 의원이 뇌물을 받은 게 밝혀졌다면서?
    I heard it turned out that senator do took bribes?
    Google translate 응. 그래서 그 의원은 쫒겨나고 대신 다음 달에 보궐 선거를 치를 거래.
    Yeah. so the congressman is being kicked out and will hold a by-elections next month instead.

보궐 선거: special election; election to fill a vacancy,ほけつせんきょ【補欠選挙】。ほせん【補選】,élection partielle, élection complémentaire, élection de remplacement,elección parcial, elección suplementaria,انتخاب استثنائي,нөхөн сонгууль, ээлжит бус сонгууль,cuộc bầu cử bổ sung,การเลือกตั้งซ่อม,pemilihan khusus,дополнительные выборы,补选,


🗣️ 보궐 선거 (補闕選擧) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mua sắm (99)