🌟 보궐 선거 (補闕選擧)
🗣️ 보궐 선거 (補闕選擧) @ Giải nghĩa
- 보선 (補選) : ‘보궐 선거’를 줄여 이르는 말.
🌷 ㅂㄱㅅㄱ: Initial sound 보궐 선거
-
ㅂㄱㅅㄱ (
보궐 선거
)
: 임기 중에 의원이 사망이나 사직 등을 하여 빈자리가 생겼을 때 그 자리를 채우기 위해 비정기적으로 하는 선거.
None
🌏 CUỘC BẦU CỬ BỔ SUNG: Cuộc bầu cử không chính thức khi có vị trí trống do uỷ viên tử vong trong nhiệm kỳ hoặc tự xin thôi việc để bổ sung vào vị trí đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Mua sắm (99)